🌟 언어 장애 (言語障礙)

1. 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.

1. THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표현성 언어 장애.
    Expressionist speech disorder.
  • Google translate 언어 장애 진단.
    Diagnosis of speech disorders.
  • Google translate 언어 장애 치료.
    Treatment of speech disorders.
  • Google translate 언어 장애가 있다.
    I have a speech impediment.
  • Google translate 언어 장애를 고치다.
    Correct a speech impediment.
  • Google translate 그 아이는 말을 더듬는 언어 장애가 있다.
    The child has a stammering speech disorder.
  • Google translate 그 친구는 교통사고로 갑자기 말을 하지 못하는 언어 장애를 갖게 되었다.
    The friend suddenly became speechless in a car accident.
  • Google translate 김 선생님은 언어 발달이 느린 아이들을 대상으로 언어 장애 치료를 한다.
    Mr. kim treats language disorders for children with slow language development.
  • Google translate 우리 아이는 말이 남들보다 좀 느려서 걱정이에요.
    My child is a little slower than others, so i'm worried.
    Google translate 저희 아이도 그랬어요. 처음에는 언어 장애가 아닐까 무척 고민했었죠.
    So did my child. at first, i wondered if it was a speech impediment.

언어 장애: speech disorder; speech impediment,げんごしょうがい【言語障害】,aphasie, handicap du langage,defecto del habla,إعاقة اللغة والكلام,хэлэхүйн бэрхшээл, хэл ярианы согог,thiểu năng ngôn ngữ,อุปสรรคทางการพูด, การพูดไม่ได้, การพูดออกเสียงไม่ได้, การพูดที่ผิดปกติ,gangguan berbicara, cacat bicara,нарушение речи; дефект речи,语言障碍,


🗣️ 언어 장애 (言語障礙) @ Giải nghĩa

🗣️ 언어 장애 (言語障礙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)