🗣️
언어 장애
(言語障礙)
@ Giải nghĩa
-
뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병.
🗣️
언어 장애
(言語障礙)
@ Ví dụ cụ thể
-
사람이 중금속에 중독되면 뇌 기능의 손상으로 언어 장애 및 청각 장애를 일으킨다.
-
언어 장애.
-
언어 장애를 겪고 있는 승규는 매일 말하기 훈련을 하고 있다.
🌷
언어 장애
-
: 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói.
-
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함.
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.
-
: 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải.
-
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양.
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.
-
: 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도.
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn.
-
: 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.